Có 2 kết quả:

造成問題 zào chéng wèn tí ㄗㄠˋ ㄔㄥˊ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ造成问题 zào chéng wèn tí ㄗㄠˋ ㄔㄥˊ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to create an issue
(2) to cause a problem

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to create an issue
(2) to cause a problem

Bình luận 0